Có 2 kết quả:
續約 xù yuē ㄒㄩˋ ㄩㄝ • 续约 xù yuē ㄒㄩˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to renew or extend a contract
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to renew or extend a contract
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0